MÔ TẢ SẢN PHẨM ỐNG CÁCH NHIỆT PIR POLYISOCYANURATE PIPE INSULTION
Ống cách nhiệt PIR Polyisocyanurate Pipe Insulation được tạo ra bằng cách trộn hỗn hợp polyol với isocyanate. Việc thêm chất tạo bọt vào hỗn hợp này sẽ kích hoạt mạng lưới phân tử hình thành sau phản ứng mang lại cho Ống cách nhiệt PIR Polyisocyanurate Pipe Insulation tăng hiệu suất cách nhiệt và giảm khả năng bắt cháy cũng như giới hạn nhiệt độ sử dụng cao hơn so với PUR. Trong khi cháy, PIR tạo ra lớp vỏ carbon ngăn chặn sự lan rộng nhanh chóng của ngọn lửa.
Ống cách nhiệt PIR Polyisocyanurate Pipe Insulation là vật liệu cách nhiệt dạng ô kín cứng, hiệu suất cao, không chứa CFC/HCFC, được sử dụng để giảm thất thoát hoặc hấp thụ nhiệt, cải thiện hiệu quả năng lượng úng dụng cho các đường ống, thiết bị lạnh, đông lạnh, thùng chứa, thiết bị ...
Ống cách nhiệt PIR Polyisocyanurate Pipe Insulation được sử dụng trong các ứng dụng lạnh âm sâu đến -180 độ C như Cách nhiệt đường ống dẫn nước lạnh, Cách nhiệt cho các ngành công nghiệp dầu khí và nhà máy lọc dầu. Cách nhiệt lạnh cho thiết bị, bể chứa, cách nhiệt tàu thuyền.
Ống cách nhiệt PIR Polyisocyanurate Pipe Insulation được sản xuất phù hợp và đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật ASTM C591 Grade 2 Type II.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
- Khả năng nhiệt vượt trội hơn so với các loại vật liệu cách nhiệt. Ống cách nhiệt PIR Polyisocyanurate Pipe Insulation có khả năng chống nhiệt tuyệt vời, cung cấp độ dẫn nhiệt thấp (cách nhiệt tốt hơn) giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng.
- Vật liệu được phân loại chống cháy cấp B2. Ống cách nhiệt PIR Polyisocyanurate Pipe Insulation được biết đến với đặc tính khó bắt cháy so với các loại vật liệu cách nhiệt dạng rigid foam khác. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp, nơi cần yêu cầu các vấn đề an toàn là ưu tiên hàng đầu.
- Khả năng ngăn ẩm tuyệt vời, Ống cách nhiệt PIR Polyisocyanurate Pipe Insulation có khả năng chống hấp thụ độ ẩm, giúp ngăn ngừa nấm mốc phát triển, ăn mòn đường ống và sự xuống cấp của vật liệu theo thời gian
- Độ bền uốn và nén cao, có độ bền cơ học cao, giúp sản phẩm bền và lâu dài. Vật liệu cách nhiệt PIR có thể chịu được ứng suất vật lý, chẳng hạn như va đập hoặc áp suất từ các nguồn bên ngoài, mà không làm giảm hiệu suất của sản phẩm.
- Ổn định kích thước lâu dài trong điều kiện sử dụng nhiệt lạnh âm sâu.
- PIR là vật liệu thân thiện với môi trường so với một số vật liệu cách nhiệt khác, vì nó có thể có tác động đến môi trường thấp hơn do giảm mức tiêu thụ năng lượng để sưởi ấm và làm mát. Một số sản phẩm PIR được sản xuất bằng chất thổi thân thiện với môi trường.
ỨNG DỤNG
• Cách nhiệt ngăn mát và cách nhiệt tủ đông
• Container vận chuyển đông lạnh
• Cách nhiệt ống dẫn dầu, dẫn khí.
• Cách nhiệt đường ống nước lạnh và thiết bị
• Cách nhiệt đường ống môi chất lạnh
• Cách nhiệt đông lạnh / Cách nhiệt LNG
• Cách nhiệt cho hệ Chiller, HVAC thương mại
• Cách nhiệt bồn bể, bể chứa.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Property / Tính chất | Standard /Tiêuchuẩn | Unit / Đơn vị | Value / Giá trị |
Overall Mould Density/ Tỉ trọng block | - | kg/m³ | 47 |
Core Density / Tỉ trọng lõi | ASTM D1622 | kg/m³ | 40 - 42 |
Compressive Strength / Cường độ nén | |||
Parallel to rise (min) / Song song với chiều cao | ASTM D1621 | kPa | 250 |
Perpendicular to rise - width (min) / Vuông góc với chiều rộng | ASTM D1621 | kPa | 120 |
Perpendicular to rise - length (min) / Vuông góc với chiều dài | ASTM D1621 | kPa | 150 |
Tensile Strength / Cường độ kéo | |||
Parallel (min) / Song song (tối thiểu) | ASTM D1623 | kPa | 200 |
Perpendicular (min) / Vuông góc (tối thiểu) | ASTM D1623 | kPa | 120 |
Flexural Strength / Cường độ uốn | |||
Perpendicular to rise - width (min) / Vuông góc với chiều rộng | ASTM D1623 | kPa | 250 |
Perpendicular to rise - length (min) / Vuông góc với chiều dài | ASTM D1623 | kPa | 250 |
Linear Dimensional Stability -30°C / Ổn định kích thước ở -30°C | ASTM D2126 | % | < 2 |
Thermal Conductivity at 24°C / Độ dẫn nhiệt ở 24°C | ASTM C518 | W/m.K | 28 |
Water absorption / Độ hấp thụ nước | ASTM C272 | % v/v | < 2 |
Service Temperature / Nhiệt độ làm việc | - | °C |
-170°C - 150°C |
Flammability / Khả năng dẫn cháy | DIN 4102 | - | B2 |
(1) Tất cả các tính chất được đo ở nhiệt độ (23°C), và tất cả các giá trị thử nghiệm đến từ các phòng thí nghiệm độc lập, được chứng nhận.
(2) Các giá trị này là giá trị danh nghĩa, được lấy từ các mẫu sản phẩm đại diện, và có thể thay đổi trong giới hạn của quá trình sản xuất thông thường.
(3) Giá trị trung bình được đo qua mặt cắt của sản phẩm.
(4) Khi nhiệt độ vượt quá 150°C, sẽ có hiện tượng đổi màu và cháy sém, dẫn đến hệ số K (độ dẫn nhiệt) tăng lên ở khu vực bị đổi màu.
(5) Chu kỳ nhiệt thường xuyên và khắc nghiệt có thể gây ra thay đổi kích thước lớn hơn nhiều so với những giá trị đã liệt kê. Các hệ thống chịu tác động từ chu kỳ nhiệt khắc nghiệt cần phải có những thiết kế đặc biệt để đối phó.
(6) Dữ liệu về mức độ lan truyền lửa không nhằm phản ánh các mối nguy hiểm thực sự của vật liệu này hoặc bất kỳ vật liệu nào khác trong điều kiện cháy thực tế.